Có 2 kết quả:
惨叫 cǎn jiào ㄘㄢˇ ㄐㄧㄠˋ • 慘叫 cǎn jiào ㄘㄢˇ ㄐㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to scream
(2) blood-curdling screech
(3) miserable shriek
(2) blood-curdling screech
(3) miserable shriek
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to scream
(2) blood-curdling screech
(3) miserable shriek
(2) blood-curdling screech
(3) miserable shriek
Bình luận 0