Có 2 kết quả:

惨叫 cǎn jiào ㄘㄢˇ ㄐㄧㄠˋ慘叫 cǎn jiào ㄘㄢˇ ㄐㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to scream
(2) blood-curdling screech
(3) miserable shriek

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to scream
(2) blood-curdling screech
(3) miserable shriek

Bình luận 0